Đơn vị tính: VNĐ STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO Ngày 23/04/2009 KỲ TRƯỚC Ngày 16/04/2009 1 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ (31,232,488,882) 52,920,894,678 2 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư 3 Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) (31,232,488,882) 52,920,894,678 4 Giá trị tài sản ròng đầu kỳ 768,988,893,503 716,067,998,825 5 Giá trị tài sản ròng cuối kỳ 737,756,404,621 768,988,893,503 6 Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) 9,148 9,535 (*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ
Đơn vị tính: VNĐ
STT
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO Ngày 23/04/2009
KỲ TRƯỚC Ngày 16/04/2009
1
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ
(31,232,488,882)
52,920,894,678
2
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư
3
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2)
4
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
768,988,893,503
716,067,998,825
5
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
737,756,404,621
6
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*)
9,148
9,535
(*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ