Đơn vị tính: VNĐ STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO Ngày 23/04/2009 KỲ TRƯỚC Ngày 16/04/2009 1 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ (9,241,215,814) 9,638,068,180 2 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư 3 Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) (9,241,215,814) 9,638,068,180 4 Giá trị tài sản ròng đầu kỳ 109,381,823,289 99,743,755,109 5 Giá trị tài sản ròng cuối kỳ 100,140,607,475 109,381,823,289 6 Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) 4,677 5,109 (*): Tính trên 21.409.530 chứng chỉ quỹ
Đơn vị tính: VNĐ
STT
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO Ngày 23/04/2009
KỲ TRƯỚC Ngày 16/04/2009
1
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ
(9,241,215,814)
9,638,068,180
2
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư
3
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2)
4
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
109,381,823,289
99,743,755,109
5
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
100,140,607,475
6
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*)
4,677
5,109
(*): Tính trên 21.409.530 chứng chỉ quỹ