Đơn vị tính: VNĐ STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO Ngày 06/05/2010 KỲ TRƯỚC Ngày 29/04/2010 1 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ 4,213,566,287 24,427,539,740 2 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư - - 3 Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) 4,213,566,287 24,427,539,740 4 Giá trị tài sản ròng đầu kỳ 954,023,432,332 929,595,892,592 5 Giá trị tài sản ròng cuối kỳ 958,236,998,619 954,023,432,332 6 Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) 11,882 11,830 (*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ
Đơn vị tính: VNĐ
STT
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO Ngày 06/05/2010
KỲ TRƯỚC Ngày 29/04/2010
1
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ
4,213,566,287
24,427,539,740
2
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư
-
3
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2)
4
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
954,023,432,332
929,595,892,592
5
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
958,236,998,619
6
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*)
11,882
11,830
(*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ