Đơn vị tính: VNĐ STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO Ngày 20/05/2010 KỲ TRƯỚC Ngày 13/05/2010 1 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ (7,316,357,073) (9,950,536,102) 2 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư 3 Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) (7,316,357,073) (9,950,536,102) 4 Giá trị tài sản ròng đầu kỳ 449,921,418,154 459,871,954,256 5 Giá trị tài sản ròng cuối kỳ 442,605,061,081 449,921,418,154 6 Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) 8,852 8,998 (*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ
Đơn vị tính: VNĐ
STT
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO Ngày 20/05/2010
KỲ TRƯỚC Ngày 13/05/2010
1
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ
(7,316,357,073)
(9,950,536,102)
2
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư
3
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2)
4
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
449,921,418,154
459,871,954,256
5
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
442,605,061,081
6
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*)
8,852
8,998
(*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ