Đơn vị tính: VNĐ STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO Ngày 13/05/2010 KỲ TRƯỚC Ngày 06/05/2010 1 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ (9,950,536,102) (1,239,726,595) 2 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư 3 Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) (9,950,536,102) (1,239,726,595) 4 Giá trị tài sản ròng đầu kỳ 459,871,954,256 461,111,680,851 5 Giá trị tài sản ròng cuối kỳ 449,921,418,154 459,871,954,256 6 Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) 8,998 9,197 (*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ
Đơn vị tính: VNĐ
STT
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO Ngày 13/05/2010
KỲ TRƯỚC Ngày 06/05/2010
1
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ
(9,950,536,102)
(1,239,726,595)
2
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư
3
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2)
4
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
459,871,954,256
461,111,680,851
5
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
449,921,418,154
6
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*)
8,998
9,197
(*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ