Đơn vị tính: VNĐ STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO Ngày 13/05/2010 KỲ TRƯỚC Ngày 06/05/2010 1 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ (43,545,295,136) 4,213,566,287 2 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư - - 3 Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) (43,545,295,136) 4,213,566,287 4 Giá trị tài sản ròng đầu kỳ 958,236,998,619 954,023,432,332 5 Giá trị tài sản ròng cuối kỳ 914,691,703,483 958,236,998,619 6 Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) 11,342 11,882 (*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ
Đơn vị tính: VNĐ
STT
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO Ngày 13/05/2010
KỲ TRƯỚC Ngày 06/05/2010
1
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ
(43,545,295,136)
4,213,566,287
2
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư
-
3
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2)
4
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
958,236,998,619
954,023,432,332
5
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
914,691,703,483
6
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*)
11,342
11,882
(*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ