Đơn vị tính: VNĐ STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO Ngày 06/05/2010 KỲ TRƯỚC Ngày 29/04/2010 1 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ (1,239,726,595) 1,104,160,384 2 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư 3 Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) (1,239,726,595) 1,104,160,384 4 Giá trị tài sản ròng đầu kỳ 461,111,680,851 460,007,520,467 5 Giá trị tài sản ròng cuối kỳ 459,871,954,256 461,111,680,851 6 Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) 9,197 9,222 (*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ
Đơn vị tính: VNĐ
STT
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO Ngày 06/05/2010
KỲ TRƯỚC Ngày 29/04/2010
1
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ
(1,239,726,595)
1,104,160,384
2
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư
3
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2)
4
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
461,111,680,851
460,007,520,467
5
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
459,871,954,256
6
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*)
9,197
9,222
(*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ