Đơn vị tính: VNĐ STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO Ngày 29/04/2010 KỲ TRƯỚC Ngày 22/04/2010 1 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ 24,427,539,740 10,827,752,637 2 Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư - (80,646,000,000) 3 Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) 24,427,539,740 (69,818,247,363) 4 Giá trị tài sản ròng đầu kỳ 929,595,892,592 999,414,139,955 5 Giá trị tài sản ròng cuối kỳ 954,023,432,332 929,595,892,592 6 Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) 11,830 11,527 (*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ
Đơn vị tính: VNĐ
STT
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO Ngày 29/04/2010
KỲ TRƯỚC Ngày 22/04/2010
1
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ
24,427,539,740
10,827,752,637
2
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư
-
(80,646,000,000)
3
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2)
(69,818,247,363)
4
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
929,595,892,592
999,414,139,955
5
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
954,023,432,332
6
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*)
11,830
11,527
(*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ