GIAO DỊCH CỔ PHIẾU VE9
STT
Ngày giao dịch
Giá bình quân (1000 đồng)
Khối lượng giao dịch
% thay đổi giá so với phiên trước
% thay đổi HNX - Index
KL đặt mua
KL đặt bán
KL khớp
1
06/5/2010
22.7
270.000
13.500
6.57
2.19
2
07/5/2010
24.2
216.300
72.300
6.61
-1.52
3
10/5/2010
25.8
337.900
71.000
-1.45
4
11/5/2010
27.6
319.300
51.700
6.98
0.40
5
12/5/2010
29.5
696.000
478.900
6.88
-4.22