GIAO DỊCH CỔ PHIẾU HCT
1.77
STT
Ngày giao dịch
Giá bình quân (1000 đồng)
Khối lượng giao dịch
% thay đổi giá so với phiên trước
% thay đổi HNX - Index
KL đặt mua
KL đặt bán
KL khớp
1
27/4/2010
27.9
138.000
42.100
6.90
0.04
2
28/4/2010
29.8
160.100
70.700
6.81
0.29
3
29/4/2010
31.8
209.700
30.900
6.71
4
04/5/2010
34.0
123.000
3.900
6.92
2.57
5
05/5/2010
36.3
191.100
81.200
6.76
-0.6
GIAO DỊCH CỔ PHIẾU PPG
15.6
450.000
242.500
16.6
1.307.300
36.600
6.41
17.7
2.789.800
33.300
6.63
18.9
1.999.700
26.300
6.78
20.2
1.243.300
69.800
6.88
SGDCK Hà Nội đã yêu cầu công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Vận tải xi măng Hải Phòng (mã HCT), công ty sản xuất thương mại dịch vụ Phú Phong (mã PPG) giải trình về việc tăng trần nêu trên.