|
|
|
Đơn vị : đồng
|
CHỈ TIÊU
|
Tháng 10/2008
|
Tháng 11/2008
|
1- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
12.337.911.006
|
14.858.171.181
|
2- Các khoản giảm trừ
|
|
-
|
-
|
3- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
12.337.911.006
|
14.858.171.181
|
4- Giá vốn hàng bán
|
|
10.011.397.930
|
11.859.408.974
|
5- Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2.326.513.076
|
2.998.762.207
|
6- Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
4.678.439
|
2.810.463
|
7- Chi phí tài chính
|
|
599.273.584
|
890.005.519
|
8- Chi phí bán hàng
|
|
552.429.620
|
409.018.063
|
9- Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
432.171.677
|
300.229.264
|
10- Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
747.316.634
|
1.402.319.824
|
11- Thu nhập khác
|
|
47.851.900
|
|
12- Chi phí khác
|
|
|
|
13- Lợi nhuận khác
|
|
47.851.900
|
|
14- Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
795.168.534
|
1.402.319.824
|
15- Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
111.323.595
|
196.324.775
|
16- Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp.
|
|
683.844.939
|
1.205.995.049
|